jarring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɑːr.riɳ/
Động từ
sửajarring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "jar" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửajar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jar | |||||
Phân từ hiện tại | jarring | |||||
Phân từ quá khứ | jarred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jar | jar hoặc jarrest¹ | jars hoặc jarreth¹ | jar | jar | jar |
Quá khứ | jarred | jarred hoặc jarredst¹ | jarred | jarred | jarred | jarred |
Tương lai | will/shall² jar | will/shall jar hoặc wilt/shalt¹ jar | will/shall jar | will/shall jar | will/shall jar | will/shall jar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jar | jar hoặc jarrest¹ | jar | jar | jar | jar |
Quá khứ | jarred | jarred | jarred | jarred | jarred | jarred |
Tương lai | were to jar hoặc should jar | were to jar hoặc should jar | were to jar hoặc should jar | were to jar hoặc should jar | were to jar hoặc should jar | were to jar hoặc should jar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jar | — | let’s jar | jar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửajarring /ˈdʒɑːr.riɳ/
- Chói tai, nghịch tai, làm gai người.
- a jarring sound — tiếng chói tai
- a jarring note — (âm nhạc) nốt nghịch tai
- Làm choáng (óc... ), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não... ).
- Va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp.
- jarring interests — quyền lợi xung dột
- jarring opinions — ý kiến bất đồng, ý kiến mâu thuẫn
Tham khảo
sửa- "jarring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)