jarring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP) IPA(ghi chú): [d͡ʒɑːrɪŋ] hoặc IPA(ghi chú): [d͡ʒaːrɪŋ]
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): [d͡ʒɑːrɪŋ] hoặc IPA(ghi chú): [d͡ʒaːrɪŋ]
Động từ
sửajarring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của jar.
Tính từ
sửajarring
- Chói tai, nghịch tai, làm gai người.
- a jarring sound — tiếng chói tai
- a jarring note — (âm nhạc) nốt nghịch tai
- Làm choáng (óc... ), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não... ).
- Va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp.
- jarring interests — quyền lợi xung dột
- jarring opinions — ý kiến bất đồng, ý kiến mâu thuẫn
Tham khảo
sửa- "jarring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)