isolate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑɪ.sə.ˌleɪt/
Hoa Kỳ | [ˈɑɪ.sə.ˌleɪt] |
Ngoại động từ
sửaisolate ngoại động từ /ˈɑɪ.sə.ˌleɪt/
Chia động từ
sửaisolate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to isolate | |||||
Phân từ hiện tại | isolating | |||||
Phân từ quá khứ | isolated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | isolate | isolate hoặc isolatest¹ | isolates hoặc isolateth¹ | isolate | isolate | isolate |
Quá khứ | isolated | isolated hoặc isolatedst¹ | isolated | isolated | isolated | isolated |
Tương lai | will/shall² isolate | will/shall isolate hoặc wilt/shalt¹ isolate | will/shall isolate | will/shall isolate | will/shall isolate | will/shall isolate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | isolate | isolate hoặc isolatest¹ | isolate | isolate | isolate | isolate |
Quá khứ | isolated | isolated | isolated | isolated | isolated | isolated |
Tương lai | were to isolate hoặc should isolate | were to isolate hoặc should isolate | were to isolate hoặc should isolate | were to isolate hoặc should isolate | were to isolate hoặc should isolate | were to isolate hoặc should isolate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | isolate | — | let’s isolate | isolate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "isolate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)