irradiate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈreɪ.di.ˌeɪt/
Ngoại động từ
sửairradiate ngoại động từ /ɪ.ˈreɪ.di.ˌeɪt/
- Soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Làm sáng ngời.
- Cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ... ) rọi.
Chia động từ
sửairradiate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "irradiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)