Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

inventories

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của inventory

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

inventories

  1. (Kinh tế học) Hang tồn kho, dữ trữ.

Tham khảo sửa