intimidate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈtɪ.mə.ˌdeɪt/
Ngoại động từ sửa
intimidate (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn intimidates, phân từ hiện tại intimidating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ intimidated)
Chia động từ sửa
intimidate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "intimidate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)