intimidating
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈtɪ.mə.ˌdeɪ.tiɳ/
Động từ sửa
intimidating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "intimidate" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
intimidate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
intimidating /ɪn.ˈtɪ.mə.ˌdeɪ.tiɳ/
Tham khảo sửa
- "intimidating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)