Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɪ.mə.ˌdeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

intimidator /ɪn.ˈtɪ.mə.ˌdeɪ.tɜː/

  1. Kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm.

Tham khảo

sửa