đe dọa

(Đổi hướng từ đe doạ)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɛ˧˧ zwa̰ːʔ˨˩ɗɛ˧˥ jwa̰ː˨˨ɗɛ˧˧ jwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɛ˧˥ ɟwa˨˨ɗɛ˧˥ ɟwa̰˨˨ɗɛ˧˥˧ ɟwa̰˨˨

Động từ

sửa

đe dọa

  1. Dọa làm cho sợ.
    Lời đe dọa.
  2. Tạo nên mối lo về một tai họa nào đó.
    Lũ lụt đe dọa mùa màng.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa