Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intimidatory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈtɪ.mə.də.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửa
intimidatory
/.ˈtɪ.mə.də.ˌtɔr.i/
Hăm
doạ
,
đe
doạ
,
doạ
dẫm
.
Tham khảo
sửa
"
intimidatory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)