Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsəl.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

insulting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "insult" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

insulting /ɪn.ˈsəl.tiɳ/

  1. Lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục.
  2. Xấc xược.

Tham khảo

sửa