insults
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửainsults
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của insult
Chia động từ
sửainsult
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to insult | |||||
Phân từ hiện tại | insulting | |||||
Phân từ quá khứ | insulted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | insult | insult hoặc insultest¹ | insults hoặc insulteth¹ | insult | insult | insult |
Quá khứ | insulted | insulted hoặc insultedst¹ | insulted | insulted | insulted | insulted |
Tương lai | will/shall² insult | will/shall insult hoặc wilt/shalt¹ insult | will/shall insult | will/shall insult | will/shall insult | will/shall insult |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | insult | insult hoặc insultest¹ | insult | insult | insult | insult |
Quá khứ | insulted | insulted | insulted | insulted | insulted | insulted |
Tương lai | were to insult hoặc should insult | were to insult hoặc should insult | were to insult hoặc should insult | were to insult hoặc should insult | were to insult hoặc should insult | were to insult hoặc should insult |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | insult | — | let’s insult | insult | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.