instruct
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈstrəkt/
Ngoại động từ
sửainstruct ngoại động từ /ɪn.ˈstrəkt/
- Chỉ dẫn, chỉ thị cho.
- Dạy, đào tạo.
- Truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết.
Chia động từ
sửainstruct
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "instruct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)