Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈstrəkt/

Ngoại động từ

sửa

instruct ngoại động từ /ɪn.ˈstrəkt/

  1. Chỉ dẫn, chỉ thị cho.
  2. Dạy, đào tạo.
  3. Truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa