Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsɜːt/

Danh từ

sửa

insert (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ɪn.ˈsɜːt/

  1. Vật lồng vào, vật gài vào.
  2. Tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo... ).
  3. (Điện ảnh) Cảnh xem.

Ngoại động từ

sửa

insert ngoại động từ /ɪn.ˈsɜːt/

  1. Lồng vào, gài vào.
  2. (+ in, into) Cho (chữ, từ... ) vào (tài liệu... ); đăng (bài... ) vào (báo... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa