inquire
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈkwɑɪ.ər/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈkwɑɪ.ər] |
Nội động từ
sửainquire nội động từ /ɪn.ˈkwɑɪ.ər/
- (Thường) + into) điều tra, thẩm tra.
- to inquire into something — điều tra việc gì
- (+ after, for) Hỏi thăm, hỏi han.
- to inquire after somebody — hỏi thăm ai
- (+ for) Hỏi mua; hỏi xin.
Ngoại động từ
sửainquire ngoại động từ /ɪn.ˈkwɑɪ.ər/
- Hỏi.
- to inquire the way — hỏi đường
Chia động từ
sửainquire
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inquire | |||||
Phân từ hiện tại | inquiring | |||||
Phân từ quá khứ | inquired | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inquire | inquire hoặc inquirest¹ | inquires hoặc inquireth¹ | inquire | inquire | inquire |
Quá khứ | inquired | inquired hoặc inquiredst¹ | inquired | inquired | inquired | inquired |
Tương lai | will/shall² inquire | will/shall inquire hoặc wilt/shalt¹ inquire | will/shall inquire | will/shall inquire | will/shall inquire | will/shall inquire |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inquire | inquire hoặc inquirest¹ | inquire | inquire | inquire | inquire |
Quá khứ | inquired | inquired | inquired | inquired | inquired | inquired |
Tương lai | were to inquire hoặc should inquire | were to inquire hoặc should inquire | were to inquire hoặc should inquire | were to inquire hoặc should inquire | were to inquire hoặc should inquire | were to inquire hoặc should inquire |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inquire | — | let’s inquire | inquire | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "inquire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)