inquiring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ɪnˈkwaɪɹɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ɪnˈkwaɪəɹɪŋ/
(tập tin) - Vần: -aɪəɹɪŋ
- Tách âm: in‧quir‧ing
Động từ
sửainquiring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của inquire.
Tính từ
sửainquiring
- Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu.
- Tò mò.
- Quan sát, dò hỏi, tìm tòi.
- to look at somebody with inquiring eyes — nhìn ai với con mắt dò hỏi
Tham khảo
sửa- "inquiring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)