Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

inquiring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của inquire.

Tính từ

sửa

inquiring

  1. Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu.
  2. Tò mò.
  3. Quan sát, dò hỏi, tìm tòi.
    to look at somebody with inquiring eyes — nhìn ai với con mắt dò hỏi

Tham khảo

sửa