Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thẩm tra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
審查
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰m
˧˩˧
ʨaː
˧˧
tʰəm
˧˩˨
tʂaː
˧˥
tʰəm
˨˩˦
tʂaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəm
˧˩
tʂaː
˧˥
tʰə̰ʔm
˧˩
tʂaː
˧˥˧
Động từ
sửa
thẩm
tra
Tra xét
xem
có đúng
hay không
.
Thẩm tra
lý lịch.
Tham khảo
sửa
"
thẩm tra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)