Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 審查.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰m˧˩˧ ʨaː˧˧tʰəm˧˩˨ tʂaː˧˥tʰəm˨˩˦ tʂaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˧˩ tʂaː˧˥tʰə̰ʔm˧˩ tʂaː˧˥˧

Động từ

sửa

thẩm tra

  1. Tra xét xem có đúng hay không.
    Thẩm tra lý lịch.

Tham khảo

sửa