inform
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈfɔrm/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈfɔrm] |
Ngoại động từ
sửainform ngoại động từ /ɪn.ˈfɔrm/
- Báo tin cho; cho biết.
- Truyền cho (ai... ) (tình cảm, đức tính... ).
- to inform someone with the thriftiness — truyền cho ai tính tiết kiệm
Chia động từ
sửainform
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inform | |||||
Phân từ hiện tại | informing | |||||
Phân từ quá khứ | informed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inform | inform hoặc informest¹ | informs hoặc informeth¹ | inform | inform | inform |
Quá khứ | informed | informed hoặc informedst¹ | informed | informed | informed | informed |
Tương lai | will/shall² inform | will/shall inform hoặc wilt/shalt¹ inform | will/shall inform | will/shall inform | will/shall inform | will/shall inform |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inform | inform hoặc informest¹ | inform | inform | inform | inform |
Quá khứ | informed | informed | informed | informed | informed | informed |
Tương lai | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inform | — | let’s inform | inform | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửainform nội động từ /ɪn.ˈfɔrm/
Chia động từ
sửainform
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inform | |||||
Phân từ hiện tại | informing | |||||
Phân từ quá khứ | informed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inform | inform hoặc informest¹ | informs hoặc informeth¹ | inform | inform | inform |
Quá khứ | informed | informed hoặc informedst¹ | informed | informed | informed | informed |
Tương lai | will/shall² inform | will/shall inform hoặc wilt/shalt¹ inform | will/shall inform | will/shall inform | will/shall inform | will/shall inform |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inform | inform hoặc informest¹ | inform | inform | inform | inform |
Quá khứ | informed | informed | informed | informed | informed | informed |
Tương lai | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform | were to inform hoặc should inform |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inform | — | let’s inform | inform | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "inform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)