Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈfɔrmd/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

informed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của inform

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

informed /ɪn.ˈfɔrmd/

  1. Có nhiều tin tức, nắm được tình hình.

Tham khảo

sửa