Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

inflame ngoại động từ

  1. Đốt, châm lửa vào.
  2. Khích động mạnh.
  3. Làm nóng bừng, làm đỏ bừng.
  4. (Y học) Làm viêm, làm sưng tấy.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

inflame nội động từ

  1. Cháy.
  2. Bị khích động mạnh.
  3. Nóng bừng, đỏ bừng.
  4. (Y học) Viêm, sưng tấy.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa