increase
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈkris/
Danh từ
sửaincrease /ɪn.ˈkris/
- Sự tăng, sự tăng thêm.
- an increase in population — sự tăng số dân
- on the increase — đang tăng lên, ngày càng tăng
- Số lượng tăng thêm.
Động từ
sửaincrease /ɪn.ˈkris/
- Tăng lên, tăng thêm, lớn thêm.
- to increase speed — tăng tốc độ
- the population increases — số dân tăng lên
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaincrease
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "increase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)