Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpjuːn/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

impugn ngoại động từ /ɪm.ˈpjuːn/

  1. Công kích, bài bác.
    to impugn a statement — công kích một bản tuyên bố
  2. Đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa