Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
imprinting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈprɪn.tiɳ/
Động từ
sửa
imprinting
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
imprint
.
Danh từ
sửa
imprinting
Quá trình
con
vật
nhỏ
hoà
đồng với đồng
loại
của
nó
.
Tham khảo
sửa
"
imprinting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)