Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈprɪn.tiɳ/

Động từ

sửa

imprinting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của imprint.

Danh từ

sửa

imprinting

  1. Quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của .

Tham khảo

sửa