Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈprɛɡ.ˌneɪt/

Tính từ

sửa

impregnate /ɪm.ˈprɛɡ.ˌneɪt/

  1. Đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang.
  2. Thấm, nhiễm.
    to be impregnate with wrong ideas — nhiễm tư tưởng sai lầm

Ngoại động từ

sửa

impregnate ngoại động từ /ɪm.ˈprɛɡ.ˌneɪt/

  1. Cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản.
  3. Làm thấm nhuần, làm nhiễm vào.
    to become impregnated with bad habits — bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu
  4. Thấm đẫm; làm thấm đầy.
    to impregnate one's clothing with insecticide — thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)