Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpɛɫ/

Ngoại động từ

sửa

impel ngoại động từ /ɪm.ˈpɛɫ/

  1. Đẩy, đẩy về phía trước.
  2. Thúc ép, buộc tội, bắt buộc.
    to be impelled to retreat — bị buộc phải rút lui

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa