impelled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaimpelled
Chia động từ
sửaimpel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to impel | |||||
Phân từ hiện tại | impelling | |||||
Phân từ quá khứ | impelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | impel | impel hoặc impellest¹ | impels hoặc impelleth¹ | impel | impel | impel |
Quá khứ | impelled | impelled hoặc impelledst¹ | impelled | impelled | impelled | impelled |
Tương lai | will/shall² impel | will/shall impel hoặc wilt/shalt¹ impel | will/shall impel | will/shall impel | will/shall impel | will/shall impel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | impel | impel hoặc impellest¹ | impel | impel | impel | impel |
Quá khứ | impelled | impelled | impelled | impelled | impelled | impelled |
Tương lai | were to impel hoặc should impel | were to impel hoặc should impel | were to impel hoặc should impel | were to impel hoặc should impel | were to impel hoặc should impel | were to impel hoặc should impel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | impel | — | let’s impel | impel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.