impassible
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaimpassible ((cũng) impassive)
- Trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, vô tình.
- Không biết đau đớn.
- Không thể làm tổn thương được.
Tham khảo
sửa- "impassible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pa.sibl/
Hoa Kỳ | [ɛ̃.pa.sibl] |
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impassible /ɛ̃.pa.sibl/ |
impassibles /ɛ̃.pa.sibl/ |
Giống cái | impassible /ɛ̃.pa.sibl/ |
impassibles /ɛ̃.pa.sibl/ |
impassible /ɛ̃.pa.sibl/
- Không động lòng, trơ ì, thản nhiên.
- Rester impassible en présence d’un danger — thản nhiên trước nguy hiểm
- (Tôn giáo) Thoát khỏi đau đớn.
Trái nghĩa
sửa- Agité, ému, énervé, impressionnable, troublé
Tham khảo
sửa- "impassible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)