énervé
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.nɛʁ.ve/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | énervé /e.nɛʁ.ve/ |
énervés /e.nɛʁ.ve/ |
Giống cái | énervée /e.nɛʁ.ve/ |
énervées /e.nɛʁ.ve/ |
énervé /e.nɛʁ.ve/
- Căng thẳng thần kinh, bực dọc.
- (Thực vật học) Không gân.
- Feuille énervée — lá không gân
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Uể oải.
- (Sử học) Bị tội đốt gân.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "énervé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)