agité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʒi.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | agité /a.ʒi.te/ |
agités /a.ʒi.te/ |
Giống cái | agitée /a.ʒi.te/ |
agitées /a.ʒi.te/ |
agité /a.ʒi.te/
- Động, không yên.
- Mer agitée — biển động
- Sommeil agité — giấc ngủ không yên
- Sóng gió.
- Vie agitée — cuộc đời sóng gió
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agitée /a.ʒi.te/ |
agitées /a.ʒi.te/ |
Số nhiều | agitée /a.ʒi.te/ |
agitées /a.ʒi.te/ |
agité /a.ʒi.te/
- (Y học) Người điên quậy phá.
- Le pavillon des agités, dans un hôpital psychiatrique — khu dành riêng cho các bệnh nhân quậy phá trong bệnh viện tâm thần
Tham khảo
sửa- "agité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)