troublé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁu.ble/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | troublé /tʁu.ble/ |
troublés /tʁu.ble/ |
Giống cái | troublée /tʁu.ble/ |
troublées /tʁu.ble/ |
troublé /tʁu.ble/
- Bị làm đục.
- Eau troublée — nước bị làm đục
- Rối ren, rối loạn.
- Période troublée — thời kỳ rối loạn
- Rối tung.
- Tête troublée — đầu óc rối tung
- Bối rối, luống cuống.
- Le candidat est troublé — thí sinh luống cuống
Trái nghĩa
sửa- Clair, pur
- Paisible, tranquille
- Assuré, sûr
Tham khảo
sửa- "troublé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)