immunize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪ.mjə.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ
sửaimmunize ngoại động từ /ˈɪ.mjə.ˌnɑɪz/
- Gây miễn dịch.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm mất hiệu lực, làm mất tác hại.
- to immunize a time-bomb — làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm
Chia động từ
sửaimmunize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "immunize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)