hemstitch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛm.ˌstɪtʃ/
Ngoại động từ
sửahemstitch ngoại động từ /ˈhɛm.ˌstɪtʃ/
Chia động từ
sửahemstitch
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửahemstitch /ˈhɛm.ˌstɪtʃ/
Tham khảo
sửa- "hemstitch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)