Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hemstitched
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
hemstitched
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
hemstitch
Chia động từ
sửa
hemstitch
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
hemstitch
Phân từ
hiện tại
hemstitching
Phân từ
quá khứ
hemstitched
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
hemstitch
hemstitch
hoặc
hemstitchest
¹
hemstitches
hoặc
hemstitcheth
¹
hemstitch
hemstitch
hemstitch
Quá khứ
hemstitched
hemstitched
hoặc
hemstitchedst
¹
hemstitched
hemstitched
hemstitched
hemstitched
Tương lai
will
/
shall
²
hemstitch
will/shall
hemstitch
hoặc
wilt
/
shalt
¹
hemstitch
will/shall
hemstitch
will/shall
hemstitch
will/shall
hemstitch
will/shall
hemstitch
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
hemstitch
hemstitch
hoặc
hemstitchest
¹
hemstitch
hemstitch
hemstitch
hemstitch
Quá khứ
hemstitched
hemstitched
hemstitched
hemstitched
hemstitched
hemstitched
Tương lai
were
to
hemstitch
hoặc
should
hemstitch
were to
hemstitch
hoặc should
hemstitch
were to
hemstitch
hoặc should
hemstitch
were to
hemstitch
hoặc should
hemstitch
were to
hemstitch
hoặc should
hemstitch
were to
hemstitch
hoặc should
hemstitch
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
hemstitch
—
let’s
hemstitch
hemstitch
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.