hearty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːr.ti/
Hoa Kỳ | [ˈhɑːr.ti] |
Tính từ
sửahearty /ˈhɑːr.ti/
- Vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt.
- a hearty welcome — sự tiếp đón nồng nhiệt
- Thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng.
- hearty support — sự ủng hộ thật tâm
- Mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện.
- to be hale and hearty — còn khoẻ mạnh tráng kiện
- Thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn).
- Ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành (người ăn, người uống).
Danh từ
sửahearty /ˈhɑːr.ti/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người táo bạo dũng cảm.
- (Hàng hải) My hearties! các bạn thuỷ thủ.
- (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) vận động viên.
Tham khảo
sửa- "hearty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)