Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːr.ti/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

hearty /ˈhɑːr.ti/

  1. Vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt.
    a hearty welcome — sự tiếp đón nồng nhiệt
  2. Thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng.
    hearty support — sự ủng hộ thật tâm
  3. Mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện.
    to be hale and hearty — còn khoẻ mạnh tráng kiện
  4. Thịnh soạn, hậu (bữa ăn).
  5. Ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành (người ăn, người uống).

Danh từ sửa

hearty /ˈhɑːr.ti/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người táo bạo dũng cảm.
  2. (Hàng hải) My hearties! các bạn thuỷ thủ.
  3. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) vận động viên.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)