headhunting
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaheadhunting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của headhunt.
Danh từ
sửaheadhunting (thường không đếm được, số nhiều headhuntings)
- Công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi.
Tham khảo
sửa- "headhunting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)