headhunt
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛd.ˌhənt/
Nội động từ
sửaheadhunt nội động từ /ˈhɛd.ˌhənt/
- Tìm và tuyển mộ chuyên viên giỏi.
Chia động từ
sửaheadhunt
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "headhunt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)