hate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈheɪt/
Hoa Kỳ | [ˈheɪt] |
Danh từ
sửahate /ˈheɪt/
Ngoại động từ
sửahate ngoại động từ /ˈheɪt/
- Căm thù, căm hờn, căm ghét, thù hận.
- (Thông tục) Không muốn, không thích.
- I hate troubling you — tôi rất không muốn làm phiền anh
Chia động từ
sửahate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hate | |||||
Phân từ hiện tại | hating | |||||
Phân từ quá khứ | hated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hate | hate hoặc hatest¹ | hates hoặc hateth¹ | hate | hate | hate |
Quá khứ | hated | hated hoặc hatedst¹ | hated | hated | hated | hated |
Tương lai | will/shall² hate | will/shall hate hoặc wilt/shalt¹ hate | will/shall hate | will/shall hate | will/shall hate | will/shall hate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hate | hate hoặc hatest¹ | hate | hate | hate | hate |
Quá khứ | hated | hated | hated | hated | hated | hated |
Tương lai | were to hate hoặc should hate | were to hate hoặc should hate | were to hate hoặc should hate | were to hate hoặc should hate | were to hate hoặc should hate | were to hate hoặc should hate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hate | — | let’s hate | hate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)