Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
căm ghét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kam
˧˧
ɣɛt
˧˥
kam
˧˥
ɣɛ̰k
˩˧
kam
˧˧
ɣɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kam
˧˥
ɣɛt
˩˩
kam
˧˥˧
ɣɛ̰t
˩˧
Động từ
sửa
căm ghét
Căm
giận
và
oán ghét
.
Tham khảo
sửa
Căm ghét,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam