Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
căm thù
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kam
˧˧
tʰṳ
˨˩
kam
˧˥
tʰu
˧˧
kam
˧˧
tʰu
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kam
˧˥
tʰu
˧˧
kam
˧˥˧
tʰu
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cầm thú
Động từ
căm thù
là hành động rất ghét, thù hận một ai đó,
thúc giục
phải
trả thù
. Có thể tới mức độ muốn giết người mình căm thù.
Lòng
căm thù
giặc.
Căm thù
sâu sắc.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
hatred
Tham khảo
sửa
"
căm thù
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)