Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈheɪst/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

haste /ˈheɪst/

  1. Sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút.
    make haste! — gấp lên!, mau lên!
  2. Sự hấp tấp.

Thành ngữ sửa

  • more haste, less speed: Xem Speed

Nội động từ sửa

haste nội động từ /ˈheɪst/

  1. Vội, vội vàng, vội vã.
  2. Hấp tấp.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa