hasted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửahasted
Chia động từ
sửahaste
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to haste | |||||
Phân từ hiện tại | hasting | |||||
Phân từ quá khứ | hasted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | haste | haste hoặc hastest¹ | hastes hoặc hasteth¹ | haste | haste | haste |
Quá khứ | hasted | hasted hoặc hastedst¹ | hasted | hasted | hasted | hasted |
Tương lai | will/shall² haste | will/shall haste hoặc wilt/shalt¹ haste | will/shall haste | will/shall haste | will/shall haste | will/shall haste |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | haste | haste hoặc hastest¹ | haste | haste | haste | haste |
Quá khứ | hasted | hasted | hasted | hasted | hasted | hasted |
Tương lai | were to haste hoặc should haste | were to haste hoặc should haste | were to haste hoặc should haste | were to haste hoặc should haste | were to haste hoặc should haste | were to haste hoặc should haste |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | haste | — | let’s haste | haste | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.