Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛr.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

harrow /ˈhɛr.ˌoʊ/

  1. Cái bừa.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

harrow ngoại động từ /ˈhɛr.ˌoʊ/

  1. Bừa (ruộng... ).
  2. (Nghĩa bóng) Làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ.
    to harrow someone's feelings — làm đau lòng ai

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa