Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛr.ˌo.ʊiɳ/

Động từ

sửa

harrowing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "harrow" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

harrowing /ˈhɛr.ˌo.ʊiɳ/

  1. Làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng.
    a harrowing story — câu chuyện đau lòng

Tham khảo

sửa