Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛr.ˌo.ʊiɳ/

Động từ sửa

harrowing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "harrow" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

harrowing /ˈhɛr.ˌo.ʊiɳ/

  1. Làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng.
    a harrowing story — câu chuyện đau lòng

Tham khảo sửa