happening
Xem thêm: Happening
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaDanh từ
sửahappening (số nhiều happenings)
Tham khảo
sửa- "happening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ap.niɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
happening /ap.niɳ/ |
happenings /ap.niɳ/ |
happening gđ /ap.niɳ/
- (Sân khấu) Tiết mục quần chúng.
Tham khảo
sửa- "happening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)