Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa hôm +‎ kia. Không được nhầm lẫn với ngày kia.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hom˧˧ kiə˧˧hom˧˥ kiə˧˥hom˧˧ kiə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hom˧˥ kiə˧˥hom˧˥˧ kiə˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Phó từ

sửa

hôm kia

  1. Ngày trước hôm qua.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa