ereyesterday
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Anh,
Phó từ sửa
ereyesterday (không so sánh được)
- (Cổ) Hôm kia.
Đồng nghĩa sửa
Trái nghĩa sửa
- (Cổ) overmorrow
Từ liên hệ sửa
- (Cổ, hiếm) nudiustertian
Từ tiếng Anh,
ereyesterday (không so sánh được)