ngày kia
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̤j˨˩ kiə˧˧ | ŋaj˧˧ kiə˧˥ | ŋaj˨˩ kiə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaj˧˧ kiə˧˥ | ŋaj˧˧ kiə˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Phó từ
sửangày kia
- Đồng nghĩa với ngày mốt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngày kia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)