Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ ʨɨək˧˥ŋaj˧˧ tʂɨə̰k˩˧ŋaj˨˩ tʂɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ tʂɨək˩˩ŋaj˧˧ tʂɨə̰k˩˧

Định nghĩa sửa

ngày trước

  1. Trước kia, thời gian đã qua.
    Ngày trước nông dân chưa có ruộng đất.

Dịch sửa

Tham khảo sửa