Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phản ứng hóa học
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̰ːn
˧˩˧
ɨŋ
˧˥
hwaː
˧˥
ha̰ʔwk
˨˩
faːŋ
˧˩˨
ɨ̰ŋ
˩˧
hwa̰ː
˩˧
ha̰wk
˨˨
faːŋ
˨˩˦
ɨŋ
˧˥
hwaː
˧˥
hawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːn
˧˩
ɨŋ
˩˩
hwa
˩˩
hawk
˨˨
faːn
˧˩
ɨŋ
˩˩
hwa
˩˩
ha̰wk
˨˨
fa̰ːʔn
˧˩
ɨ̰ŋ
˩˧
hwa̰
˩˧
ha̰wk
˨˨
Danh từ
sửa
phản ứng hóa học
Quá trình
biến đổi
từ
chất
này thành chất khác.
Phản ứng hóa học
giữa axit và bazơ, tạo thành muối và nước.