grovel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrɑː.vᵊl/
Nội động từ
sửagrovel nội động từ /ˈɡrɑː.vᵊl/
- Nằm phục xuống đất; bò; đầm.
- to grovel in the mud — đầm trong bùn
- (Nghĩa bóng) Quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối.
- to grovel to (before) somebody — khom lưng uốn gối trước mặt ai
Chia động từ
sửagrovel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grovel | |||||
Phân từ hiện tại | grovelling | |||||
Phân từ quá khứ | grovelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grovel | grovel hoặc grovellest¹ | grovels hoặc grovelleth¹ | grovel | grovel | grovel |
Quá khứ | grovelled | grovelled hoặc grovelledst¹ | grovelled | grovelled | grovelled | grovelled |
Tương lai | will/shall² grovel | will/shall grovel hoặc wilt/shalt¹ grovel | will/shall grovel | will/shall grovel | will/shall grovel | will/shall grovel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grovel | grovel hoặc grovellest¹ | grovel | grovel | grovel | grovel |
Quá khứ | grovelled | grovelled | grovelled | grovelled | grovelled | grovelled |
Tương lai | were to grovel hoặc should grovel | were to grovel hoặc should grovel | were to grovel hoặc should grovel | were to grovel hoặc should grovel | were to grovel hoặc should grovel | were to grovel hoặc should grovel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grovel | — | let’s grovel | grovel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "grovel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)