Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡrɑː.vᵊl.liɳ/

Động từ

sửa

grovelling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "grovel" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

grovelling /ˈɡrɑː.vᵊl.liɳ/

  1. Khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp.

Tham khảo

sửa