Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɑː.vᵊl.liɳ/

Động từ sửa

grovelling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "grovel" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

grovelling /ˈɡrɑː.vᵊl.liɳ/

  1. Khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp.

Tham khảo sửa